Thực đơn
Phân_cấp_hành_chính_quận_Gangnam Danh sách theo dân số và vùngTên | Dân số | Vùng | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Apgujeong-dong | 33,036 | 2.53 km² | 13,058 /km² |
Cheongdam-dong | 34,262 | 2.33 km² | 14,705 /km² |
Daechi-dong | 86,644 | 3.53 km² | 24,545 /km² |
Dogok-dong | 40,111 | 2.04 km² | 19,662 /km² |
Gaepo-dong | 86,821 | 5.28 km² | 16,443 /km² |
Irwon-dong | 68,018 | 4.74 km² | 14,350 /km² |
Nonhyeon-dong | 48,917 | 2.72 km² | 17,984 /km² |
Samseong-dong | 41,171 | 3.19 km² | 12,906 /km² |
Segok-dong | 6,884 | 6.36 km² | 1,082 /km² |
Sinsa-dong | 23,368 | 1.90 km² | 12,299 /km² |
Suseo-dong | 25,000 | 1.43 km² | 17,483 /km² |
Yeoksam-dong | 60,774 | 3.50 km² | 7,364 /km² |
Thực đơn
Phân_cấp_hành_chính_quận_Gangnam Danh sách theo dân số và vùngLiên quan
Phân Phân loại sinh học Phân phối chuẩn Phân cấp hành chính Việt Nam Phân bón Phân loại giới Động vật Phân người Phân loại sao Phân tích kỹ thuật Phân cấp hành chính Hàn QuốcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phân_cấp_hành_chính_quận_Gangnam